Thực đơn
Oliver Bearman Thống kê sự nghiệpMùa giải | Giải đua | Đội đua | Số chặng đua đã tham gia | Số lần chiến thắng | Tổng số vị trí pole | Tổng số vòng đua nhanh nhất | Số lần lên bục trao giải | Tổng điểm | Vị trí trên BXH |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | Giải đua xe Công thức 4 ADAC | US Racing | 21 | 1 | 0 | 1 | 3 | 144 | 7 |
Giải đua xe Công thức 4 Ý | 8 | 1 | 0 | 1 | 2 | 85 | 10 | ||
2021 | Giải đua xe Công thức 4 ADAC | Van Amersfoort Racing | 18 | 6 | 5 | 4 | 11 | 295 | 1 |
Giải đua xe Công thức 4 Ý | 21 | 11 | 8 | 2 | 15 | 343 | 1 | ||
Giải đua xe Công thức 3 Anh | Fortec Motorsports | 9 | 1 | 2 | 1 | 4 | 163 | 14 | |
2022 | Formula Regional Asian Championship | Mumbai Falcons India Racing | 6 | 0 | 0 | 0 | 1 | 29 | 15 |
Công thức 3 | Prema Racing | 18 | 1 | 0 | 1 | 8 | 132 | 3 | |
2023 | Công thức 2 | Prema Racing | 26 | 4 | 3 | 2 | 6 | 130 | 6 |
2024 | Công thức 2 | Prema Racing | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0* | 22* |
Công thức 1 | Scuderia Ferrari | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6* | 10* | |
Haas F1 Team | Tay đua dự bị |
Chú thích
Mùa giải | Đội đua | Xe đua | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | Tổng điểm | Vị trí trên BXH |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Haas F1 Team | Haas VF-23 | BHR | SAU | AUS | AZE | MIA | MON | ESP | CAN | AUT | GBR | HUN | BEL | NED | ITA | SIN | JPN | QAT | USA | MXC | SAP | LVG | ABU | – | – | ||
TD | TD | |||||||||||||||||||||||||||
2024 | Scuderia Ferrari | Ferrari SF-24 | BHR | SAU | AUS | JPN | CHN | MIA | MIA | MON | CAN | ESP | AUT | GBR | HUN | BEL | NED | ITA | ITA | SIN | USA | MXC | SAP | LVG | QAT | ABU | 6* | 10* |
7 |
Chú thích
Chú thích mở rộng cho các bảng trên
Chú thích | |
---|---|
Màu | Ý nghĩa |
Vàng | Chiến thắng |
Bạc | Hạng 2 |
Đồng | Hạng 3 |
Xanh lá | Các vị trí ghi điểm khác |
Xanh dương | Được xếp hạng |
Không xếp hạng, có hoàn thành (NC) | |
Tím | Không xếp hạng, bỏ cuộc(Ret) |
Đỏ | Không phân hạng (DNQ) |
Đen | Bị loại khỏi kết quả (DSQ) |
Trắng | Không xuất phát (DNS) |
Chặng đua bị hủy (C) | |
Blank | Không đua thử (DNP) |
Loại trừ (EX) | |
Không đến (DNA) | |
Rút lui (WD) | |
Did not enter (ô trống) | |
Ghi chú | Ý nghĩa |
P | Giành pole |
Superscript number | Vị trí giành điểm trong cuộc đua sprint |
F | Vòng đua nhanh nhất |
Thực đơn
Oliver Bearman Thống kê sự nghiệpLiên quan
Oliver Oliver Cromwell Oliver Bearman Oliver Kahn Oliver Massmann Oliver Heldens Oliver Bierhoff Oliver Heaviside Oliver Marach Oliver StoneTài liệu tham khảo
WikiPedia: Oliver Bearman https://formulascout.com/italian-f4-champion-bearm... https://formulascout.com/bearman-does-first-f1-tes... https://www.motorsport.com/f1/news/british-youngst... https://www.motorsport.com/f1/news/bearman-to-get-... https://www.motorsport.com/f1/news/ferrari-adds-be... https://www.haasf1team.com/news/abu-dhabi-grand-pr... https://www.haasf1team.com/news/pietro-fittipaldi-... https://www.haasf1team.com/news/oliver-bearman-and... https://www.autosport.com/f1/news/bearman-replaces... https://www.motorsportweek.com/2024/03/08/hamilton...